|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khôi phục
verb to recover
| [khôi phục] | | | to restore | | | Khôi phục truyá»n thống | | To restore/revive tradition | | | Undelete: Sá»± khôi phục những thông tin đã xoá Ä‘i | | Undelete: The act of restoring deleted information |
|
|
|
|