Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khôi phục



verb
to recover

[khôi phục]
to restore
Khôi phục truyá»n thống
To restore/revive tradition
Undelete: Sự khôi phục những thông tin đã xoá đi
Undelete: The act of restoring deleted information



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.